Từ điển Thiều Chửu
圯 - di
① Cầu di.

Từ điển Trần Văn Chánh
圯 - di
(văn) Cái cầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
圯 - di
Cái cầu bắc ngang sông nhỏ.


圯橋 - di kiều || 圯上老人 - di thượng lão nhân ||